Dưới đây là các mô hình chiến lược phổ biến liên quan đến sản phẩm, được sử dụng để định hướng chiến lược kinh doanh và phát triển sản phẩm:
1. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix)
Mục tiêu:
Xác định vị trí của sản phẩm trong danh mục đầu tư và chiến lược quản lý sản phẩm dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường.
Các thành phần chính:
- Ngôi sao (Stars):
- Sản phẩm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh.
- Chiến lược: Tăng đầu tư để duy trì vị trí dẫn đầu.
- Ví dụ: Các sản phẩm công nghệ mới nổi.
- Bò sữa (Cash Cows):
- Sản phẩm có thị phần cao nhưng thị trường tăng trưởng chậm.
- Chiến lược: Tối ưu hóa lợi nhuận và đầu tư vào các sản phẩm khác.
- Ví dụ: Coca-Cola trong danh mục nước giải khát.
- Dấu hỏi (Question Marks):
- Sản phẩm có tốc độ tăng trưởng thị trường nhanh nhưng thị phần thấp.
- Chiến lược: Quyết định có nên đầu tư để biến thành “Ngôi sao” hay loại bỏ.
- Ví dụ: Sản phẩm mới ra mắt.
- Chó (Dogs):
- Sản phẩm có thị phần và tăng trưởng thấp.
- Chiến lược: Loại bỏ hoặc cải tiến để tăng giá trị.
- Ví dụ: Sản phẩm lỗi thời hoặc không còn phù hợp.

2. Ma trận Ansoff (Ansoff Growth Matrix)
Mục tiêu:
Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Các chiến lược chính:
- Thâm nhập thị trường (Market Penetration):
- Tăng cường bán các sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
- Chiến lược: Giảm giá, tăng khuyến mãi.
- Ví dụ: Chương trình giảm giá mùa lễ của các hãng bán lẻ.
- Phát triển sản phẩm (Product Development):
- Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
- Chiến lược: Đổi mới và cải tiến sản phẩm.
- Ví dụ: Apple ra mắt iPhone phiên bản mới.
- Phát triển thị trường (Market Development):
- Mở rộng sản phẩm hiện tại sang thị trường mới.
- Chiến lược: Nhắm đến thị trường quốc tế hoặc khách hàng mới.
- Ví dụ: Starbucks mở rộng thị trường vào Việt Nam.
- Đa dạng hóa (Diversification):
- Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.
- Chiến lược: Tập trung vào sản phẩm sáng tạo hoặc hoàn toàn mới.
- Ví dụ: Tesla phát triển lĩnh vực pin năng lượng.

3. Mô hình Product Life Cycle (Vòng đời sản phẩm)
Mục tiêu:
Quản lý chiến lược sản phẩm qua các giai đoạn trong vòng đời.
Các giai đoạn:
- Giới thiệu (Introduction):
- Sản phẩm mới ra mắt, chi phí cao và doanh thu thấp.
- Chiến lược: Đầu tư vào marketing để xây dựng nhận thức.
- Ví dụ: Một thương hiệu thực phẩm chức năng mới ra mắt.
- Tăng trưởng (Growth):
- Doanh số tăng mạnh, chi phí marketing giảm.
- Chiến lược: Mở rộng thị phần, cải thiện sản phẩm.
- Ví dụ: Sản phẩm chăm sóc da mới thành công trong thị trường.
- Trưởng thành (Maturity):
- Doanh thu ổn định nhưng tốc độ tăng trưởng giảm.
- Chiến lược: Giữ vững thị phần, tối ưu chi phí.
- Ví dụ: Nước ngọt có gas truyền thống như Pepsi.
- Suy thoái (Decline):
- Doanh số giảm do thị trường bão hòa hoặc sản phẩm lỗi thời.
- Chiến lược: Loại bỏ, tái cấu trúc hoặc định vị lại sản phẩm.
- Ví dụ: Điện thoại cơ bản không cảm ứng.

4. Mô hình Blue Ocean Strategy (Chiến lược Đại dương xanh)
Mục tiêu:
Tạo ra thị trường mới (đại dương xanh) thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện tại (đại dương đỏ).
Chiến lược:
- Giảm (Reduce): Loại bỏ các yếu tố không cần thiết mà ngành đang chú trọng.
- Loại bỏ (Eliminate): Xóa bỏ hoàn toàn các yếu tố không tạo ra giá trị.
- Tăng (Raise): Nâng cao các yếu tố mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng.
- Tạo mới (Create): Tạo ra các yếu tố mới mà ngành chưa từng có.
- Ví dụ: Cirque du Soleil kết hợp xiếc truyền thống với nghệ thuật sân khấu.

5. Mô hình Kano (Kano Model)
Mục tiêu:
Hiểu và quản lý kỳ vọng của khách hàng để phát triển sản phẩm phù hợp.
Các loại đặc tính sản phẩm:
- Yếu tố cơ bản (Basic Needs):
- Những yếu tố mà khách hàng mong đợi có sẵn. Thiếu chúng sẽ gây thất vọng.
- Ví dụ: Chất lượng sản phẩm cơ bản, dịch vụ bảo hành.
- Yếu tố hiệu suất (Performance Needs):
- Càng cải thiện, khách hàng càng hài lòng.
- Ví dụ: Tốc độ xử lý của điện thoại thông minh.
- Yếu tố hứng thú (Excitement Needs):
- Những tính năng bất ngờ làm khách hàng thích thú.
- Ví dụ: Công nghệ nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.

6. Mô hình Three Levels of Product (Ba cấp độ sản phẩm
Mục tiêu:
Hiểu rõ cấu trúc sản phẩm để tối ưu giá trị khách hàng.
Ba cấp độ:
- Sản phẩm cốt lõi (Core Product):
- Giá trị cơ bản mà sản phẩm mang lại.
- Ví dụ: Một chiếc ô tô mang lại giá trị vận chuyển.
- Sản phẩm hữu hình (Actual Product):
- Các yếu tố hữu hình như thiết kế, tính năng, thương hiệu.
- Ví dụ: Thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ của ô tô.
- Sản phẩm tăng thêm (Augmented Product):
- Các dịch vụ hoặc giá trị bổ sung.
- Ví dụ: Dịch vụ bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật cho ô tô.

Các mô hình chiến lược về sản phẩm giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng cách phát triển và quản lý sản phẩm phù hợp với khách hàng và thị trường. Việc lựa chọn mô hình phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và giai đoạn phát triển sản phẩm.